corpus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corpus
Phát âm : /'kɔ:pəs/
+ danh từ, số nhiều corpora
- tập sao lục, tập văn
- (sinh vật học) thể
- corpus striatum
thể vân
- corpus striatum
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
principal principal sum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corpus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corpus":
carpus corps corpse corpus craps crips crepis corvus - Những từ có chứa "corpus":
corpus corpus amygdaloideum corpus callosum corpus christi corpus delicti corpus geniculatum laterale corpus luteum corpus mamillare corpus sternum corpus striatum more...
Lượt xem: 408