--

corps

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corps

Phát âm : /kɔ:ps/

+ danh từ, số nhiều corps

  • (quân sự) quân đoàn
  • đoàn
    • the Corps Diplomatique
      đoàn ngoại giao
    • a corps de ballet
      đoàn vũ ba lê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corps"
Lượt xem: 408