crawl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crawl
Phát âm : /krɔ:l/
+ danh từ
- ao nuôi cá
- chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm
- sự bò, sự trường
- (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke)
- sự kéo lê đi
- to go at a crawl
đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra
- to go at a crawl
+ nội động từ
- bò, trườn
- lê bước, lê chân, bò lê
- bò nhung nhúc, bò lúc nhúc
- the ground crawls with ants
đất nhung nhúc những kiến
- the ground crawls with ants
- luồn cúi, quỵ luỵ
- to crawl before somebody
luồn cúi ai
- to crawl before somebody
- sởn gai ốc
- it makes my flesh crawl
cái đó làm tôi sởn gai ốc lên
- it makes my flesh crawl
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crawling creep creeping front crawl Australian crawl fawn cringe cower grovel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crawl"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crawl":
carol cereal choral churl coral corral crawl crawly creel creole more... - Những từ có chứa "crawl":
crawl crawl space crawler crawlspace crawly creepy-crawlies creepy-crawly scrawl scrawly - Những từ có chứa "crawl" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bò luồn cúi loi nhoi trườn choài
Lượt xem: 743