cortina
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cortina+ Noun
- mạng nhện bao gồm các sợi tơ óng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cortina"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cortina":
carotin carton certain cordon cretin curtain curtana cortina - Những từ có chứa "cortina":
cortina cortinariaceae cortinarius cortinarius armillatus cortinarius atkinsonianus cortinarius corrugatus cortinarius gentilis cortinarius mutabilis cortinarius semisanguineus cortinarius subfoetidus more...
Lượt xem: 289