certain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: certain
Phát âm : /'sə:tn/
+ tính từ
- chắc, chắc chắn
- to be certain of success
chắc chắn là thành công
- there is no certain cure for this disease
bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
- to be certain of success
- nào đó
- a certain Mr. X
một ông X nào đó
- under certain conditions
trong những điều kiện nào đó
- a certain Mr. X
- đôi chút, chút ít
- to feel a certain reluctance
cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng
- to feel a certain reluctance
- for certain
- chắc, chắc chắn, đích xác
- I cannot say for certain whether it will shine tomorrow
tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không
- I don't know for certain
tôi không biết chắc
- I cannot say for certain whether it will shine tomorrow
- chắc, chắc chắn, đích xác
- to make certain of
- (xem) make
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sure sealed certain(p) certain(a) - Từ trái nghĩa:
unsealed uncertain unsure incertain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "certain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "certain":
carotin carton cartoon certain cordwain cretin curtain curtana Cretan creatin more... - Những từ có chứa "certain":
ascertain ascertainable ascertained ascertainment certain certainly certainty unascertainable unascertained uncertain more...
Lượt xem: 1707