cos
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cos
Phát âm : /kɔs/
+ danh từ
- rau diếp cốt ((cũng) Cos-lettuce)
- (viết tắt) của cosine
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cos lettuce romaine romaine lettuce cosine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cos"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cos":
c c cack cage cagy cake case cash cask cause more... - Những từ có chứa "cos":
accost ascospore ascosporic bathing-costume bellicose bellicosity coccidioidomycosis coccidiomycosis cocos nucifera cocoswood more...
Lượt xem: 279