glorification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glorification
Phát âm : /,glɔ:rifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự tuyên dương, sự ca ngợi
- sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
idealization idealisation glory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glorification"
- Những từ có chứa "glorification":
glorification self-glorification
Lượt xem: 367