count palatine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: count palatine+ Noun
- vị bá tước cầm quyền lớn trong hoàng tộc thuộc phạm vi của mình
- (sử học) sứ quân (bá tước có quyền (như) nhà vua trên lãnh địa của mình)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "count palatine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "count palatine":
count palatine county palatine - Những từ có chứa "count palatine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đếm chác tính toán kiểm đếm kiểm phiếu tính chịu phép bá tước kiệt cậy
Lượt xem: 566