countable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countable+ Adjective
- có thể đếm được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
denumerable enumerable numerable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "countable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "countable":
commutable countable cantabile - Những từ có chứa "countable":
accountable countable discountable unaccountable unaccountableness uncountable undiscountable
Lượt xem: 371