--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
denumerable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
denumerable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denumerable
+ Adjective
có thể đếm được
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
countable
enumerable
numerable
Lượt xem: 237
Từ vừa tra
+
denumerable
:
có thể đếm được