counter-offensive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-offensive
Phát âm : /'kauntərə,fensiv/
+ danh từ
- sự phản công
- cuộc phản công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-offensive"
- Những từ có chứa "counter-offensive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiến lược phản công đập lại Phong Trào Yêu Nước đối sách ngang chướng hoả công ngồm ngoàm khẳn bị động more...
Lượt xem: 587