counteraction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counteraction+ Noun
- sự chống lại, sự kháng cự lại những ảnh hưởng của các hành động trong quá khứ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
neutralization neutralisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counteraction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "counteraction":
contraction counteraction
Lượt xem: 449