contraction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contraction
Phát âm : /kən'trækʃn/
+ danh từ
- sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)
- contraction of a habit
sự mắc thói quen
- contraction of debts
sự mắc nợ
- contraction of a habit
+ danh từ
- sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại
- (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compression condensation muscular contraction muscle contraction - Từ trái nghĩa:
expansion enlargement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contraction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contraction":
contraction counteraction
Lượt xem: 1481