counterfeit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterfeit
Phát âm : /'kauntəfit/
+ danh từ
- vật giả, vật giả mạo
+ tính từ
- giả, giả mạo
- counterfeit money
tiền giả
- counterfeit money
- giả vờ, giả đò
- counterfeit virtue
đạo đức giả vờ
- counterfeit grief
đau khổ giả vờ
- counterfeit virtue
+ ngoại động từ
- giả mạo
- to counterfeit someone's handwriting
giả mạo chữ viết của ai
- to counterfeit someone's handwriting
- giả vờ, giả đò
- giống như đúc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counterfeit"
- Những từ có chứa "counterfeit":
counterfeit counterfeiter - Những từ có chứa "counterfeit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
làm giả ngụy tạo đồ giả
Lượt xem: 759