--

forge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forge

Phát âm : /fɔ:dʤ/

+ danh từ

  • lò rèn; xưởng rèn
  • lò luyện kim, xưởng luyện kim

+ ngoại động từ

  • rèn (dao, móng ngựa...)
  • giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
    • to forge a signature
      giả mạo chữ ký

+ nội động từ

  • làm nghề rèn, rèn
  • giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)

+ nội động từ

  • tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
    • to forge ahead
      dẫn đầu, tiến lên phía trước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forge"
Lượt xem: 757