forge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forge
Phát âm : /fɔ:dʤ/
+ danh từ
- lò rèn; xưởng rèn
- lò luyện kim, xưởng luyện kim
+ ngoại động từ
- rèn (dao, móng ngựa...)
- giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
- to forge a signature
giả mạo chữ ký
- to forge a signature
+ nội động từ
- làm nghề rèn, rèn
- giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)
+ nội động từ
- tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
- to forge ahead
dẫn đầu, tiến lên phía trước
- to forge ahead
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forge":
farce farcy fierce forage force forego foresee forge forgo fork more... - Những từ có chứa "forge":
drop forge forge forgeable forged forger forgery forget forget-me-not forgetful forgetfulness more... - Những từ có chứa "forge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giả mạo rèn
Lượt xem: 831