--

imitative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imitative

Phát âm : /'imitətiv/

+ tính từ

  • bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước
    • to be as imitative as a monkey
      hay bắt chước như khỉ
  • giả
  • (ngôn ngữ học) tượng thanh
    • imitative word
      từ tượng thanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imitative"
Lượt xem: 406