counterpoise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterpoise
Phát âm : /'kauntəpɔint/
+ danh từ
- đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng
- sự thăng bằng
- (vật lý) lưới đất
+ ngoại động từ
- (như) counterbalance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
counterweight counterbalance balance equalizer equaliser counterpose
Lượt xem: 485