consanguineal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consanguineal+ Adjective
- có quan hệ máu mủ, cùng huyết thống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
akin(p) blood-related cognate consanguine consanguineous kin(p)
Lượt xem: 525