--

establishment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: establishment

Phát âm : /is'tæbliʃmənt/

+ danh từ

  • sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập
  • sự đặt (ai vào một địa vị)
  • sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...)
  • sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
  • sự chính thức hoá (nhà thờ)
  • tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở (kinh doanh)
  • số người hầu; quân số, lực lượng
    • war establishment
      lực lượng thời chiến
    • peace establishment
      lực lượng thời bình
  • separate establishment
    • cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "establishment"
Lượt xem: 467