--

parry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parry

Phát âm : /'pæri/

+ danh từ

  • miếng đỡ, miếng gạt

+ ngoại động từ

  • đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)
  • (nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng
    • to parry a question
      lẩn tránh một câu hỏi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parry"
Lượt xem: 553