--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cowage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cowage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cowage
+ Noun
(thực vật học) cây đậu Mỹ.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
velvet bean
Bengal bean
Benghal bean
Florida bean
Mucuna pruriens utilis
Mucuna deeringiana
Mucuna aterrima
Stizolobium deeringiana
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cowage"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cowage"
:
cage
cagey
cagy
cake
case
cease
chace
chase
coach
coax
more...
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
cowage
:
(thực vật học) cây đậu Mỹ.