cease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cease
Phát âm : /si:s/
+ động từ
- dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
- to cease form work
ngừng việc
- cease fire
ngừng bắn!
- to cease form work
+ danh từ
- without cease không ngừng, không ngớt, liên tục
- to work without cease
làm việc liên tục
- to work without cease
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cease"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cease":
cache cack cage cagey cagy cake case cash cashew cask more... - Những từ có chứa "cease":
cease cease-fire ceaseless ceaselessness decease deceased deceased person surcease - Những từ có chứa "cease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầu hoà tắt kinh bãi chiến hưu binh đình chiến ngừng bắn dứt ngưng ngớt
Lượt xem: 865