--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cowtown
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cowtown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cowtown
+ Noun
thị trấn nhỏ, nơi chăn nuôi gia súc ở miền Tây Bắc Mỹ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Cowtown"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"Cowtown"
:
coition
costean
cotton
cottony
cotan
codon
Cowtown
cow town
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
cowtown
:
thị trấn nhỏ, nơi chăn nuôi gia súc ở miền Tây Bắc Mỹ.