coy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coy
Phát âm : /kɔi/
+ tính từ
- bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng
- cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn)
- to be coy of speech
- ăn nói giữ gìn, ít nói
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demure overmodest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coy"
Lượt xem: 337