coyote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coyote
Phát âm : /'kɔiout/
+ danh từ
- (động vật học) chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ)
- kẻ vô lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prairie wolf brush wolf Canis latrans
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coyote"
Lượt xem: 553