--

crackling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crackling

Phát âm : /'krækliɳ/

+ danh từ

  • (như) crackle
  • bị giòn (thịt lợn quay)
Từ liên quan
Lượt xem: 347