--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crapper
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crapper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crapper
+ Noun
nhà xí
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
toilet
can
commode
pot
potty
stool
throne
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crapper"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crapper"
:
carper
carver
creeper
cribber
cropper
croupier
crupper
crapper
Những từ có chứa
"crapper"
:
crapper
scrapper
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
crapper
:
nhà xí
+
climbing salamander
:
(động vật học) con rồng leo, kỳ nhông leo.
+
class acrasiomycetes
:
(thực vật học) nấm nhầy có cấu tạo tế bào
+
rạo
:
Fishing-net stakeCắm rạo giữa sôngTo drive fishing-net stakes into the bed of the river
+
current electricity
:
dòng điện