--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crash landing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crash landing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crash landing
+ Noun
sự lao đầu xuống (trường hợp nguy hiểm của máy bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crash landing"
Những từ có chứa
"crash landing"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chuyên tu
ập
hạ cánh
đâm sầm
bến
Hà Nội
Lượt xem: 838
Từ vừa tra
+
crash landing
:
sự lao đầu xuống (trường hợp nguy hiểm của máy bay)
+
hertz
:
(vật lý) Héc
+
miễn trừ
:
to exempt,to dispense