--

week

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: week

Phát âm : /wi:k/

+ danh từ

  • tuần lễ, tuần
    • what day of the week is it?
      hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
    • yesterday week
      tám hôm trước
    • tomorrow week
      tám hôm nữa
    • Monday week
      thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai
  • những ngày làm việc trong tuần
  • a week of Sundays; a week of weeks
    • by tuần, bốn mưi chín ngày
    • (thông tục) thời gian dài
  • week in, week out
    • tuần này tiếp đến tuần khác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "week"
Lượt xem: 587