--

crazily

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crazily

Phát âm : /'kreizili/

+ phó từ

  • say mê, say đắm
  • điên cuồng, điên, rồ dại
  • xộc xệch, ọp ẹp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crazily"
Lượt xem: 285