--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cream puff
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cream puff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cream puff
+ Noun
bánh xốp có kem hoặc sữa trứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cream puff"
Những từ có chứa
"cream puff"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phì
bồng
kem
phù
rít
đánh kem
phì phò
tinh hoa
bồ đài
cà rem
more...
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
cream puff
:
bánh xốp có kem hoặc sữa trứng