--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
credal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
credal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credal
+ Adjective
thuộc, hoặc liên quan tới một tín điều, tín ngưỡng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credal"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"credal"
:
cordial
cradle
crotal
curtal
credal
crottal
chordal
Lượt xem: 368
Từ vừa tra
+
credal
:
thuộc, hoặc liên quan tới một tín điều, tín ngưỡng