crotal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crotal+ Noun
- loài địa y thuộc họ Bạch mạc, tạo ra chất nhuộm màu nâu đỏ hoặc màu tím
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crotal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crotal":
cartel cordial curtail crotal curtal credal crottle crottal chordal - Những từ có chứa "crotal":
crotal crotalaria crotalaria sagitallis crotalaria spectabilis crotalidae crotalus crotalus adamanteus crotalus atrox crotalus cerastes crotalus horridus atricaudatus more...
Lượt xem: 355