credence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credence
Phát âm : /'kri:dəns/
+ danh từ
- sự tin; lòng tin; tín ngưỡng
- to give credence to...
tin vào...
- to give credence to...
- letter of credence
- (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
credenza acceptance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credence"
Lượt xem: 738