credulous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credulous
Phát âm : /'kredjuləs/
+ tính từ
- cả tin, nhẹ dạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credulous"
- Những từ có chứa "credulous":
credulous credulousness incredulous incredulousness over-credulous - Những từ có chứa "credulous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhẹ dạ cả tin khờ
Lượt xem: 237