chromatin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromatin
Phát âm : /'kroumətin/
+ danh từ
- (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromatin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chromatin":
chromatin coronation cremation - Những từ có chứa "chromatin":
achromatinic chromatin chromatinic
Lượt xem: 419