creosote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creosote
Phát âm : /'kri:əsout/
+ danh từ
- (hoá học) creozot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creosote"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "creosote":
creosote cresset crest crested crosstie - Những từ có chứa "creosote":
coal-tar creosote creosote creosote bush
Lượt xem: 462