--

crest

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crest

Phát âm : /krest/

+ danh từ

  • mào (gà); bờm (ngựa)
  • chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)
  • chỏm mũ sắt; mũ sắt
  • tiêu ngữ (trên huy chương...)
  • đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...)
    • the crest of a ware
      đầu ngọn sóng
  • cạnh sống (của xương)
  • family crest
    • hình dấu riêng của gia đình
  • on the crest of the ware
    • (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất

+ ngoại động từ

  • vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông
  • trèo lên đỉnh, trèo lên nóc

+ nội động từ

  • gợn nhấp nhô (sóng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crest"
Lượt xem: 604