crested
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crested+ Adjective
- (mũ của hiệp sĩ) có chùm lông chim để trang trí
- (chim hay một loài động vật nào đó) có mào
- có đeo huy hiệu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plumed topknotted tufted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crested"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crested":
cracked cragged creosote cresset crest crooked crust crusted crusty cursed more... - Những từ có chứa "crested":
crested crested cariama crested coral root crested myna crested penguin crested screamer crested swift crested wheat grass crested wheatgrass
Lượt xem: 391