cress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cress
Phát âm : /kres/
+ danh từ
- (thực vật học) cải xoong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cress"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cress":
carcass caress caries cerise ceruse circs circus cirrus corse crack more... - Những từ có chứa "cress":
ancress common garden cress common watercress coral-root bittercress cress cress green cress plant cresset early winter cress watercress
Lượt xem: 465