--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crew neck
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crew neck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crew neck
+ Noun
Kiểu cổ áo tròn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crew neck"
Những từ có chứa
"crew neck"
:
crew neck
crew neckline
Những từ có chứa
"crew neck"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nọng
nghển cổ
phi hành đoàn
uy hiếp
ót
bứ cổ
lục lạc
rướn
gáy
hung hăng
more...
Lượt xem: 1137
Từ vừa tra
+
crew neck
:
Kiểu cổ áo tròn
+
bỏ học
:
Give up one's study, break off one's study, drop out