criminal offence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminal offence+ Noun
- tội hình sự
- a long record of crimes
một bản báo cáo dài về tội phạm
- a long record of crimes
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crime offense criminal offense offence law-breaking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminal offence"
Lượt xem: 3026