--

offence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: offence

Phát âm : /ə'fens/

+ danh từ

  • sự phạm tội; tội, lỗi
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công
    • the most effective defence is offence
      sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công
  • sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng
    • no offence was meant
      không cố ý làm mất lòng
    • to give offence to somebody
      làm mếch lòng ai
    • to take offence
      mếch lòng
  • sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "offence"
Lượt xem: 558