law-breaking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: law-breaking
Phát âm : /'lɔ:,breikiɳ/
+ danh từ
- sự phạm pháp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crime offense criminal offense criminal offence offence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "law-breaking"
Lượt xem: 606