crippling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crippling+ Adjective
- làm tàn tật, làm què quặt, làm mất hết khả năng, làm cho bất lực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disabling incapacitating
Lượt xem: 355