--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incapacitating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incapacitating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incapacitating
+ Adjective
bất lực, không đủ năng lực, tàn tật, què quặt
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
crippling
disabling
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
incapacitating
:
bất lực, không đủ năng lực, tàn tật, què quặt
+
dog-in-a-blanket
:
bánh putđinh mứt
+
coast lily
:
cây huệ tây, hoa có màu vàng chanh, ở bờ biển Thái bình dương nước Mỹ.
+
quấy rối
:
to disturb, to harass, to derange
+
bald-headed
:
hói đầu