--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crocket
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crocket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crocket
+ Noun
(kiến trúc) trang trí hình lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crocket"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crocket"
:
corked
corset
cracked
cresset
criket
croceate
crochet
crooked
croquet
crocuta
more...
Những từ có chứa
"crocket"
:
crocket
crocketed
crockett
david crockett
davy crockett
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
crocket
:
(kiến trúc) trang trí hình lá
+
cao điểm
:
Heightđánh chiếm một cao điểmto rush a height
+
đầy ối
:
(địa phương) như đầy ói
+
tàn hương
:
freckles
+
chót
:
Extremity, end, lasttrên chót đỉnh cột cờat the extremity of the top of the flag polemàn chót của vở kịchthe ending (final) act of a playtin giờ chótthe news of the last hour, the latest news, the stop-press newsthi đỗ chótto pass last on the list