--

crooked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crooked

Phát âm : /'krukid/

+ tính từ

  • cong, oằn, vặn vẹo; xoắn
  • quanh co, khúc khuỷu (con đường)
  • còng (lưng); khoằm (mũi)
  • có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què)
  • (nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crooked"
Lượt xem: 786