cross-eyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-eyed
Phát âm : /'krɔsaid/
+ tính từ
- (y học) lác mắt, hội tụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-eyed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-eyed":
cross-eyed cross-head crossed - Những từ có chứa "cross-eyed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiếng nhanh mắt dấu thánh chột hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc more...
Lượt xem: 490