crossed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crossed+ Adjective
- (một tờ séc) được đánh dấu gạch chéo để được chuyển khoản
- được xếp hình chữ thập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crossed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crossed":
corked corset cracked cragged cresset crochet crooked croquet cross-eyed cross-head more... - Những từ có chứa "crossed":
crisscrossed crossed crossed eye intercrossed uncrossed - Những từ có chứa "crossed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chữ ngũ sổ toẹt cánh sẻ chéo đua
Lượt xem: 427